STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
2 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
3 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
4 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
5 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
6 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
7 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
8 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
9 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
10 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
11 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
12 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | Hộp chắn sóng |
|
13 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | |
|
14 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | Đầu đo dòng điện AC |
|
15 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
16 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | Spectrum Analyzer, RF |
|
17 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
18 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz |
|
19 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz |
|
20 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz |
|
21 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
22 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
23 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
24 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
25 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
26 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | Transcom | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
27 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | Transcom | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
28 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
29 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
30 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | Nhíp đo LCR |
|
31 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
32 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
33 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
34 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 800.000đ / chiếc | |
|
35 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
36 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
37 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 300.000đ/ chiếc | |
|
38 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
39 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | Máy phân tích phổ |
|
40 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | | Máy phân tích phổ |
|
41 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
42 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
43 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
44 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 750.000đ / chiếc | |
|
45 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra audio |
|
46 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
47 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
48 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | Máy đo LCR Mini |
|
49 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | tương đương Hioki IM3536 |
|
50 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|