STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
2 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
3 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
| | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
4 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
| | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan |
5 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| | PLCC 44 | Đài Loan/Taiwan |
6 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
7 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan |
8 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan |
9 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
10 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
| UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
11 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
| UART | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan |
12 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
13 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
| 2.7-3.6V | SOIC8 200mil | SPI |
14 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
| 2.7-3.6V | SOIC16 (300mil) | SPI |
15 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
| 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | SPI |
16 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam |
17 | Video brochure module Module quảng cáo video | | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | HS 8521909090 | Trung Quốc/ China |
18 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | | Murata Power Solutions |
19 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| | | RTC, IRC |
20 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
| Loa 8ohm 19W | KIT | Mạch nạp aSPI28W |
21 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
| | MPU, PLD; hỗ trợ WINDOWS XP, WIN7, WIN8, WIN10 | Trung Quốc/ China |
22 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Can 5L | Singapore |
23 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | |
24 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | | Chiết áp màng carbon |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China |
25 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | 200.000đ | module LoRa |
| | RF Transceiver module | Trung Quốc/ China |
26 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China |
27 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China |
28 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | 200.000đ | module LoRa |
| | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China |
29 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China |
30 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | 21.000đ | module nhận RF |
| | Module; D-Type | Trung Quốc/ China |
31 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | 60.000đ | module nhận RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China |
32 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | 24.000đ | module nhận RF |
| | Module | Trung Quốc/ China |
33 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | 60.000đ | module truyền RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China |
34 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | 21.000đ | module phát RF |
| | Module | Trung Quốc/ China |
35 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | | |
| | | |
36 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | | |
| | | |
37 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | |
| | | |
38 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | | |
| | | |
39 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | |
40 | IC PT2249 | | 7.500đ | |
| | DIP | |
41 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | |
42 | IC PT2248 | | 7.500đ | |
| | DIP | |
43 | IC PT2248 | | 7.500đ | |
| | DIP | |
44 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | | |
| | | |
45 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
| Recording & playback | DIP | RTC, IRC |
46 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
| SPI | ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB |
47 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam |
48 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp |
49 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit | | |
50 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | USB Jack | Việt Nam/ Vietnam |