STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | Kính hiển vi điện tử | Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
2 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc |
3 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB |
4 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | Máy đo lực xoắn |
5 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung | dòng VS-VM 3.3 μm |
6 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây | 1500VDC; 1000VAC |
7 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | ZHUOMAO | Máy đếm chip X-Ray | 100,000 disk chips about 15 seconds; disk diameter ranges from 180 mm to 430 mm |
8 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay | 1-600X, 1.5+cm |
9 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại | 1-500X, 4-50cm |
10 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp | |
11 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | Bộ kiểm tra lực | |
12 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | | |
13 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | | |
14 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | |
15 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | |
16 | Compact Desktop Printers | | Zebra | Máy in | |
17 | Quick228AL Magnifying Lamp - Kính lúp để bàn | | Quick | Kính lúp để bàn | |
18 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | Máy kiểm tra PSU nội tuyến | |
19 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | W-robot | | |
20 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm | |
21 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 | |
22 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | | ARGOX | Máy in barcode | |
23 | G-2108 Barcode Label Printer Máy in tem nhãn mã vạch G-2108 | | | Máy in barcode | |
24 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | Kiểm tra cổng usb 2.0 | |
25 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | Kiểm tra khe cắm PCIe | |
26 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB | |
27 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | Kiểm tra cổng usb 3.0 | |
28 | DS4600/DS4608 | | Zebra | Máy quét mã vạch | |
29 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | Kính hiển vi | |
30 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | | |
31 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | Kính hiển vi | |
32 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | Kính hiển vi | |
33 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | Kính hiển vi | |
34 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | Kính hiển vi điện tử 2D/3D | |
35 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự | |
36 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | Kính hiển vi video điện tử | |
37 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | Kính hiển vi phân giải cao | |
38 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | Kính hiển vi | |
39 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | Máy kiểm kho | |
40 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | Máy kiểm kho | |
41 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | Máy kiểm kho | |
42 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | Máy kiểm kho | |
43 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | Máy kiểm kho | |
44 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | Máy kiểm kho | |
45 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | Máy kiểm kho | |
46 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | |
47 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | Máy kiểm kho | |
48 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | Máy kiểm kho | |
49 | PC Test Kit | | PassMark Software | Bộ kiểm tra PC | |
50 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | Máy kiểm kho | |