STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
2 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
3 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | Máy cắt PCB tự động |
|
4 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
5 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | máy cắt chân transistor |
|
6 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
7 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
8 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
9 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
10 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
11 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
12 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
13 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | máy cắt chân linh kiện |
|
14 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | Máy cắt chân LED tự động |
|
15 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | | Máy cắt ống co |
|
16 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
17 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
18 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
19 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
20 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
21 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | Máy bắt vít tự động |
|
22 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
23 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
|
24 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
|
25 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
|
26 | GF-120HT Reflow Oven | | | Lò hàn GF-120HT |
|
27 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
|
28 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
|
29 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
30 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
31 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
32 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | | Ionizing air gun |
|
33 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | Ion fan |
|
34 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
35 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
36 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
37 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
38 | Rework System BK-i310 | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
39 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
40 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
41 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
|
42 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
43 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
|
44 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
45 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
46 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
47 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
48 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
49 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
50 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|