STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | | Dùng chip Nuvoton ISD9160 |
2 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
3 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 |
4 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ |
5 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | |
6 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | | Dùng chip Nuvoton N79E8432 |
7 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
8 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ |
9 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
10 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ |
11 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR |
12 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | |
13 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | | Nuvoton NUC240VE3CN |
14 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | |
15 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | TULA | | |
16 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | | |
17 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | |
18 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | | |
19 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | | |
20 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | |
21 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | | USD 7,000~10,000 |
22 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | |
23 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | |
24 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | |
25 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | | Trung Quốc | | |
26 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
27 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
28 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
29 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
30 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
31 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
32 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
33 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | | |
34 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | |
35 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | | |
36 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | | |
37 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | Transcom | | |
38 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | |
39 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | Transcom | | |
40 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
41 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
42 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
43 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
44 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
45 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | |
46 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
47 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ |
48 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | 414-10.000$+ |
49 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | |
50 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | |