STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | 200-300$ |
2 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | |
3 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | |
4 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | |
5 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | |
6 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | |
7 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | |
8 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | | |
9 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | | |
10 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | |
11 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | |
12 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | |
13 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | Texas Instruments | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
14 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | | |
15 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | |
16 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | |
17 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | |
18 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | |
19 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | |
20 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | |
21 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | | |
22 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | | |
23 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | | |
24 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | | |
25 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | | |
26 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | | |
27 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | |
28 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | | |
29 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | | |
30 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | | |
31 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | | |
32 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | | |
33 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ |
34 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
35 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
36 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | | |
37 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Solderindo | | |
38 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | SolderIndo | | |
39 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
40 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
41 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
42 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
43 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | |
44 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | |
45 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | |
46 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | |
47 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | 650.000đ |
48 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | |
49 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | |
50 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | | 50-60tr |