STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | IC PT2249 | | China | |
2 | IC PT2248 | | China | |
3 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | |
4 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | |
5 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | |
6 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | |
7 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | |
8 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | |
9 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | |
10 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | |
11 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | |
12 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | |
13 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | |
14 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | |
15 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | |
16 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | |
17 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | |
18 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | |
19 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | |
20 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | |
21 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | |
22 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | |
23 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | |
24 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | |
25 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | |
26 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | |
27 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | |
28 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | |
29 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | |
30 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | |
31 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | |
32 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | |
33 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | |
34 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | |
35 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | |
36 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | |
37 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | |
38 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | |
39 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | |
40 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | |
41 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | |
42 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | |
43 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | |
44 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | |
45 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | |
46 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | |
47 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | |
48 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | |
49 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | |
50 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |