STT | | | | 0 |
| | | |
1 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | ATTEN | | |
2 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | |
3 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | ATTEN | | |
4 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | ATTEN | | |
5 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | Zhuomao | | |
6 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | TONGHUI | | |
7 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | ATTEN | | |
8 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | ATTEN | | |
9 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | ATTEN | | |
10 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | ATTEN | | |
11 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | ATTEN | | |
12 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | |
13 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | ELNEC | | |
14 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | Rigol | | |
15 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | |
16 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | | |
17 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | Microchip | | |
18 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | |
19 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | ARRAY | | |
20 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | |
21 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | SAMTRONIK | | |
22 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | PTC | | |
23 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | PTC | | |
24 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | PTC | | |
25 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | TBI | | |
26 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | TBI | | |
27 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | TBI | | |
28 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | |
29 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | Nuvoton | | |
30 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | Bakon | | |
31 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | Hangzhou Weige | | |
32 | Compact Desktop Printers | Zebra | | |
33 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | |
34 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
35 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
36 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
37 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | MINATO | | |
38 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | ELNEC | | |
39 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | Rigol | | |
40 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | JEKEN | | |
41 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | MALTEC-T | | |
42 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
43 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | |
44 | PT2249A Remote Control Receiver IC | PTC | | |
45 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | CMT | | |
46 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | LEAP | | |
47 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | LodeStar | | |
48 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | Zhuomao | | |
49 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | EDRY | | |
50 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |