STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Swivels Đầu xoay | | | | đầu xoay |
|
2 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
3 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
4 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
|
5 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | | | Động cơ Servo |
|
6 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
7 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
8 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
9 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
10 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
11 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
12 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
13 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
14 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
15 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
16 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
17 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | | Đế nạp Xeltek |
|
18 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
|
19 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
|
20 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
21 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | | | Đầu đo dòng điện AC |
|
22 | Brass Generator for Vortex Tubes | | | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
|
23 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | | | | Đầu phun khí phẳng Shim For Air Edger ™ |
|
24 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | | | Đầu phun khí nén |
|
25 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
26 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
|
27 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
|
28 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
|
29 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) |
|
30 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
31 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
32 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
33 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
34 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | | | Vòi Xoáy Vortex |
|
35 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | | | Vòi phun tia khí |
|
36 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | | | Vòi phun phẳng |
|
37 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
|
38 | Manual Valves | | | | Van thủ công |
|
39 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
|
40 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
41 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
42 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
43 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
44 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
|
45 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
46 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
47 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
48 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
|
49 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | | | tương đương Keysight 6813B |
|
50 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | | | tương đương Hioki IM3536 |
|