| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
| 1 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | Conitec | | 690$ |
| 2 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | Conitec | | 490$ |
| 3 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | List @ MOQ |
| 4 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | CONCO | | |
| 5 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | CONCO | | |
| 6 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
| 7 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
| 8 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | CONCO | | |
| 9 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | |
| 10 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | Computex | | |
| 11 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | CMT | | |
| 12 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | CMT | | |
| 13 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | CMT | | |
| 14 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | CMT | | |
| 15 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | CMT | | |
| 16 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | CMT | | |
| 17 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | CMT | | |
| 18 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | CMT | | |
| 19 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | CMT | | |
| 20 | RNVNA Multiport Testing Solution | CMT | | |
| 21 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | CMT | | |
| 22 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | CMT | | |
| 23 | University Kit | CMT | | |
| 24 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | CMT | | |
| 25 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | Climatest Symor | | |
| 26 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | Ciexpo | | |
| 27 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | CIAS | | |
| 28 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | |
| 29 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
| 30 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
| 31 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
| 32 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
| 33 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
| 34 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
| 35 | 1/4W ±5% Resistor | China | | 40đ |
| 36 | 1/4W ±5% Resistor | China | | 40đ |
| 37 | Triết áp than 10K đơn | China | | 4.000đ |
| 38 | Trở băng 10K - 9 chân | China | | 1.500đ |
| 39 | Tụ gốm 22P | China | | 50đ |
| 40 | Tụ gốm 33P | China | | 50đ |
| 41 | Tụ gốm 104 | China | | 50đ |
| 42 | Tụ hóa 1uF/50V | China | | 350đ |
| 43 | Tụ hóa 47uF/50V | China | | 350đ |
| 44 | Tụ hóa 100uF/50V | China | | 500đ |
| 45 | Tụ hóa 1000uF/25V | China | | 2.000đ |
| 46 | Tụ hóa 2.2uF/25V | China | | 350đ |
| 47 | Tụ hóa 22uF/50V | China | | 350đ |
| 48 | Tụ hóa 2200uF/25V | China | | 4.000đ |
| 49 | Tụ hóa 4.7uF/50V | China | | 500đ |
| 50 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | China | | 250đ |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 [ Trang tiếp >> ]
|