STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | INVENTEC | | |
|
2 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | Inventec | | |
|
3 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | Inventec | | |
|
4 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | Inventec | | |
|
5 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | Inventec | | |
|
6 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | Inventec | | |
|
7 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | Inventec | | |
|
8 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | |
|
9 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | Inventec | | |
|
10 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | Inventec | | |
|
11 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | Inventec | | |
|
12 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | Inventec | | |
|
13 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | |
|
14 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | Inventec | | |
|
15 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | Inventec | | |
|
16 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | Inventec | | |
|
17 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | Inventec | | |
|
18 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | |
|
19 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | |
|
20 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | | |
|
21 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | iFORCOM KYOEI | | |
|
22 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | |
|
23 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | IDRC | | |
|
24 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | IDRC | | |
|
25 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | IDRC | | |
|
26 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | IDRC | | |
|
27 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | HUATIANQI | | |
|
28 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | HUATIANQI | | |
|
29 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | HSTECH | | |
|
30 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | HSTECH | | |
|
31 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | HSTECH | | |
|
32 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | |
|
33 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | HOZAN | | |
|
34 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | HOZAN | | 120.000đ |
|
35 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 21.000đ |
|
36 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | HopeRF | | 21.000đ |
|
37 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 24.000đ |
|
38 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 60.000đ |
|
39 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 60.000đ |
|
40 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 85.000đ |
|
41 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 105.000đ |
|
42 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | | 200.000đ |
|
43 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | HopeRF | | 200.000đ |
|
44 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | HopeRF | | 830.000đ |
|
45 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | HIOKI | | 4.050.000đ |
|
46 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | HIOKI | | |
|
47 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Hilosystems | | Discontinued |
|
48 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | Hilosystems | | |
|
49 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | Hilosystems | | 18.240.000đ |
|
50 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | Hilosystems | | |
|