STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | 350đ | |
|
2 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ | |
|
3 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ | |
|
4 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | 350đ | |
|
5 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | 350đ | |
|
6 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ | |
|
7 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | 500đ | |
|
8 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | | 250đ | |
|
9 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | | 300đ | |
|
10 | Điôt zener 3V3 1W | | China | | 500đ | |
|
11 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | | |
|
12 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | | |
|
13 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | | |
|
14 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | | @ |
|
15 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123 | |
|
16 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | | Dùng chip Nuvoton ISD9160 | |
|
17 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | | 670$ | |
|
18 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 750.000đ / chiếc | |
|
19 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | | | |
|
20 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | | | |
|
21 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | | | |
|
22 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | | | |
|
23 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | | | |
|
24 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
|
25 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | | |
|
26 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | | |
|
27 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | List @ MOQ | |
|
28 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
29 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
|
30 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
31 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | | | |
|
32 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | | |
|
33 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | |
|
34 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | | | |
|
35 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | | |
|
36 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | | | |
|
37 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | | Dùng chip Nuvoton N79E8432 | |
|
38 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
39 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
|
40 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | | |
|
41 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR | |
|
42 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | | |
|
43 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC | |
|
44 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | China | | 40đ | |
|
45 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
46 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | |
|
47 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
|
48 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
49 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | |
|
50 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | |
|