STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
|
2 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
3 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
|
4 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
|
5 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
|
6 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | | LCR Meter, Portable |
|
7 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
|
8 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
9 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | HOZAN | | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
10 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | HOZAN | | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
11 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
|
12 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
|
13 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn GF-120HT |
|
14 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
|
15 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
|
16 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | | | làm mát Bảng điều khiển |
|
17 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | WINCOM | | | Laboratory High Precision Electronic Analytical Balance |
|
18 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
|
19 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
20 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
|
21 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
|
22 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
|
23 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
|
24 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
25 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
|
26 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
27 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
28 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
29 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
30 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
31 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
32 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
33 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
34 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
35 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
36 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
|
37 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
|
38 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
|
39 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
|
40 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
41 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | | | Keo đỏ, SMT Red glue |
|
42 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
|
43 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | | Keo phủ che thiếc |
|
44 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
|
45 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill |
|
46 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
|
47 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
48 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
49 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
50 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
|