| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
| 1 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | |
| 2 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | |
| 3 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | |
| 4 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | |
| 5 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | |
| 6 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | |
| 7 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | |
| 8 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | |
| 9 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | |
| 10 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | |
| 11 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | |
| 12 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | |
| 13 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | |
| 14 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | |
| 15 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | |
| 16 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | |
| 17 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | |
| 18 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | |
| 19 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | |
| 20 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | |
| 21 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | |
| 22 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | |
| 23 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | |
| 24 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | |
| 25 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | |
| 26 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | |
| 27 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | |
| 28 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | |
| 29 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | |
| 30 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | |
| 31 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | |
| 32 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | |
| 33 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | |
| 34 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | |
| 35 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | |
| 36 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | |
| 37 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | |
| 38 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | |
| 39 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | |
| 40 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | |
| 41 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | |
| 42 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | |
| 43 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | |
| 44 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | |
| 45 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 46 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 47 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 48 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | |
| 49 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 50 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 [ Trang tiếp >> ]
|