STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | |
|
2 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
|
3 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | Picotech | | 1089-3505$ |
|
4 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | Picotech | | [Xem giá chi tiết] |
|
5 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | TONGHUI | | 200-300$ |
|
6 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | |
|
7 | VP-390 Universal programmer with IC tester | WELLON | | 5.000.000đ |
|
8 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | List @ MOQ |
|
9 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | | |
|
10 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | |
|
11 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | TBI | | |
|
12 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | TBI | | |
|
13 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | TBI | | |
|
14 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | |
|
15 | DICT-06 Digital IC Tester | Kitek | | 12.600.000đ |
|
16 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | Kitek | | Low cost |
|
17 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | Nuvoton | | 8.900.000đ |
|
18 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
|
19 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
|
20 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR |
|
21 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | HANEL | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC |
|
22 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | |
|
23 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | |
|
24 | Inline PSU Tester | PassMark Software | | |
|
25 | RY-PM300 Optical Power Meter | Ruiyan | | |
|
26 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | Ruiyan | | |
|
27 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | NEXFLOW | | |
|
28 | Electronic Temperature Control | NEXFLOW | | |
|
29 | Frigid-X® Panel Cooler | NEXFLOW | | |
|
30 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | |
|
31 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | |
|
32 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | |
|
33 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | Rigol | | |
|
34 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | Rigol | | |
|
35 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | DUKSHIN | | |
|
36 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | |
|
37 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | |
|
38 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | TONGHUI | | |
|
39 | Blind Hole Cleaning System | NEXFLOW | | |
|
40 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | NEXFLOW | | |
|
41 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | NEXFLOW | | |
|
42 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | NEXFLOW | | |
|
43 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | NEXFLOW | | |
|
44 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | NEXFLOW | | |
|
45 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | NEXFLOW | | |
|
46 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | NEXFLOW | | |
|
47 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | NEXFLOW | | |
|
48 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | NEXFLOW | | |
|
49 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | NEXFLOW | | |
|
50 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | NEXFLOW | | |
|