STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | LI4278 Handheld Scanner | Zebra | | |
|
2 | LI2208 Handheld Scanner | Zebra | | |
|
3 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | Rongyaolihua | | |
|
4 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | Rongyaolihua | | |
|
5 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | ELECTROLOY | | |
|
6 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | Bakon | | |
|
7 | Bakon LF100 soldering iron handle | Bakon | | |
|
8 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | Bakon | | |
|
9 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | W-robot | | |
|
10 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | LEAP | | |
|
11 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | LEAP | | 7.000.000đ |
|
12 | LE40 Pick and Place Machine | DDM NOVASTAR | | |
|
13 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | DDM NOVASTAR | | |
|
14 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | | |
|
15 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | ZEROPLUS | | |
|
16 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | | |
|
17 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | GDK | | |
|
18 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | KESD | | 3.500.000đ |
|
19 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | |
|
20 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | KW Systems | | |
|
21 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | KW Systems | | |
|
22 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | KW Systems | | |
|
23 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | UReach | | |
|
24 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | |
|
25 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | KINGSOM | | |
|
26 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
|
27 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | |
|
28 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | KESD | | |
|
29 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | ATTEN | | |
|
30 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | ATTEN | | |
|
31 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | JEKEN | | |
|
32 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | ELNEC | | |
|
33 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | | |
|
34 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | TULA | | |
|
35 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | |
|
36 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | |
|
37 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | |
|
38 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | KESD | | |
|
39 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | KESD | | |
|
40 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | KESD | | |
|
41 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | KESD | | |
|
42 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | KESD | | |
|
43 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | KESD | | |
|
44 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | KESD | | |
|
45 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | KESD | | |
|
46 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | |
|
47 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | DediProg | | |
|
48 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | KAFUTER | | |
|
49 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | KAFUTER | | |
|
50 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | KED | | |
|