STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | | | Máy hàn công xuất lớn 2 trong 1 |
|
2 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
3 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
4 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
5 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
|
6 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
7 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
8 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
|
9 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
10 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
11 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
|
12 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
13 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
14 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | | Cầu chì 7A |
|
15 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
16 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
17 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
18 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
19 | Triết áp than 10K đơn | | China | | 4.000đ | |
|
20 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ | |
|
21 | Tụ gốm 22P | | China | | 50đ | |
|
22 | Tụ gốm 33P | | China | | 50đ | |
|
23 | Tụ gốm 104 | | China | | 50đ | |
|
24 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | | 350đ | |
|
25 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | 350đ | |
|
26 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ | |
|
27 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ | |
|
28 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | 350đ | |
|
29 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | 350đ | |
|
30 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ | |
|
31 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | 500đ | |
|
32 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | | 250đ | |
|
33 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | | 300đ | |
|
34 | Điôt zener 3V3 1W | | China | | 500đ | |
|
35 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | China | | 40đ | |
|
36 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
37 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | |
|
38 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
|
39 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
|
40 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | |
|
41 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | |
|
42 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
|
43 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
|
44 | IC LM317 | | China | | 4.000đ | |
|
45 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ | |
|
46 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ | |
|
47 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | |
|
48 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ | |
|
49 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ | |
|
50 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ | |
|