STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
|
2 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | | Công suất 30-3000W |
|
3 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | | Công suất 5000W |
|
4 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
|
5 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | | | Hệ thống thử rung |
|
6 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | | Hệ thống thử rung |
|
7 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
|
8 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
9 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
|
10 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | | 670$ | |
|
11 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
12 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
13 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | | device list 10,000+ |
|
14 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
15 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
16 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | | PCB Rack |
|
17 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | 4.080.000đ | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
18 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | | Audio Generator |
|
19 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
|
20 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
21 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
22 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
|
23 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
24 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
|
25 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
|
26 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
|
27 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
28 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
29 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
|
30 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
|
31 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
|
32 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
|
33 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
|
34 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
35 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
36 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | | |
|
37 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
|
38 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | | Chip nhớ NAND Flash |
|
39 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
40 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
41 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
42 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
43 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | | Que đo vi sai cao áp |
|
44 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
45 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | | Đầu đo dòng điện AC |
|
46 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
47 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
48 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
|
49 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
50 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|