STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | ELNEC | | |
|
2 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | |
|
3 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | Inventec | | |
|
4 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | SEFA | | |
|
5 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
6 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | |
|
7 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | |
|
8 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | XELTEK | | |
|
9 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | GDK | | |
|
10 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | DediProg | | |
|
11 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | NEXTECH | | |
|
12 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | STM | | |
|
13 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | Aplus | | |
|
14 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | |
|
15 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | |
|
16 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | NEXTECH | | |
|
17 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | NEXTECH | | |
|
18 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | NEXTECH | | |
|
19 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | Dediprog | | |
|
20 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | DediProg | | |
|
21 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | ATTEN | | |
|
22 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | ATTEN | | |
|
23 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | STM | | |
|
24 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | |
|
25 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | |
|
26 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | INVENTEC | | |
|
27 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | DediProg | | |
|
28 | SMART Thermohygrometer | ZOGLAB | | |
|
29 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | Dediprog | | |
|
30 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | Nuvoton | | |
|
31 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | |
|
32 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | POSTRUI | | |
|
33 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | Pico | | |
|
34 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | |
|
35 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | KLENCO | | |
|
36 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | DediProg | | |
|
37 | FX-888D Hakko sondering station | HAKKO | | |
|
38 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | |
|
39 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | Inventec | | |
|
40 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | | |
|
41 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | | |
|
42 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | |
|
43 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | KAKUHUNTER | | |
|
44 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | UReach | | |
|
45 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | |
|
46 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | |
|
47 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | GUTH LABORATORIES | | |
|
48 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | |
|
49 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | NEXFLOW | | |
|
50 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | ADS | | |
|