STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | NUVOTON | | |
|
2 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | ATTEN | | |
|
3 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | Inventec | | |
|
4 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | Inventec | | |
|
5 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | QiHe | | |
|
6 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | HAKKO | | |
|
7 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | KAKUHUNTER | | |
|
8 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | Kakuhunter | | |
|
9 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | Kakuhunter | | |
|
10 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | Kakuhunter | | |
|
11 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | Kakuhunter | | |
|
12 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | Kakuhunter | | |
|
13 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | Kakuhunter | | |
|
14 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | Kakuhunter | | |
|
15 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | ATTEN | | |
|
16 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | KINGSOM | | |
|
17 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | BIRD | | |
|
18 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | HAKKO | | |
|
19 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | Inventec | | |
|
20 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | PEmicro | | |
|
21 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | HAKKO | | |
|
22 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | HAKKO | | |
|
23 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | |
|
24 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | GDK | | |
|
25 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | GDK | | |
|
26 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | Transcom | | |
|
27 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | Transcom | | |
|
28 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | Transcom | | |
|
29 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | Transcom | | |
|
30 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | Transcom | | |
|
31 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | Transcom | | |
|
32 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | Transcom | | |
|
33 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | CMT | | |
|
34 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | CMT | | |
|
35 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | Zhuomao | | |
|
36 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | Zhuomao | | |
|
37 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | DUKSHIN | | |
|
38 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | EDRY | | |
|
39 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | Ren Thang | | |
|
40 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | WONDERFUL | | |
|
41 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | FengZhouYongHeng | | |
|
42 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | Climatest Symor | | |
|
43 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | HAKKO | | |
|
44 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | HAKKO | | |
|
45 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | HAKKO | | |
|
46 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | Inventec | | |
|
47 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | HIGHTITE | | |
|
48 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | FSG (Flash Support Group) | | |
|
49 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | Zhuomao | | |
|
50 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | MINATO | | |
|