STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
2 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
3 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
4 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
|
5 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
6 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
7 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
8 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
9 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | | Spectrum Analyzer, RF |
|
10 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
11 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
|
12 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
13 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon |
|
14 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
|
15 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | Ruiyan | | | |
|
16 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | Ruiyan | | | Bộ cắt sợi quang |
|
17 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | | | |
|
18 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | Ruiyan | | | |
|
19 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | Ruiyan | | | |
|
20 | RY-F600H Fusion Splicer | | Ruiyan | | | Máy hàn nối sợi quang |
|
21 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | Ruiyan | | | |
|
22 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | Ruiyan | | | |
|
23 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | Ruiyan | | | |
|
24 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | Ruiyan | | | |
|
25 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | | | |
|
26 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
|
27 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
28 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
|
29 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
30 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
|
31 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | | Náy hàn |
|
32 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
33 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
34 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
35 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
36 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
37 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
38 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | | |
|
39 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
40 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
41 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
42 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
43 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
|
44 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | ALIYIQI | | | Máy đo lực kỹ thuật số |
|
45 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
|
46 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
|
47 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
48 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
49 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
|
50 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | | NEXFLOW | | | Đầu phun khí phẳng Shim For Air Edger ™ |
|