STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
2 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
3 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | 650.000đ (Hot Sales) | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
4 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
5 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
6 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | | Máy khò thiếc ST-8800D |
|
7 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | | Nhíp đo LCR |
|
8 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
9 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho bộ khuếch đại không khí |
|
10 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | | NEXFLOW | | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho Dao khí |
|
11 | Standard Air Blade™ Air Knife | | NEXFLOW | | | Dao Air Blade ™ tiêu chuẩn |
|
12 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
13 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
|
14 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
15 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
16 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
17 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
18 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
|
19 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
20 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
21 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
22 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
23 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
24 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
|
25 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
26 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
27 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
28 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
29 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
30 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
31 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
|
32 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
33 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
34 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
35 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
36 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
37 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
|
38 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
|
39 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
|
40 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
41 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
42 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
43 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | | | |
|
44 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
45 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
46 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
|
47 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
48 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
49 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
50 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|