STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
2 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | | | |
|
3 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | | Device-list 48800- |
|
4 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | | 4.080.000đ | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
5 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
6 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
7 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
8 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | | Máy phân tích công suất điện |
|
9 | Coupling Kit | | | | Bộ khớp nối |
|
10 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
11 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
12 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
13 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
14 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
15 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
16 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
17 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
18 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
19 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
20 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
21 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
22 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
23 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | | | |
|
24 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | | | |
|
25 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
26 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | | | |
|
27 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | | $655+ | Device-list 30000- |
|
28 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
29 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 64600+ |
|
30 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
31 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 47800+ |
|
32 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
33 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
34 | Dental Ultrasonic Cleaner | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
|
35 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
|
36 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
|
37 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
38 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
39 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | | | máy nạp on-board |
|
40 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
41 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
42 | Brass Generator for Vortex Tubes | | | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
|
43 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
44 | Blind Hole Cleaning System Kit | | | | Bộ hệ thống làm sạch lỗ mù |
|
45 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
46 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
47 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | | | Mỏ hàn mini |
|
48 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
49 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD |
|
50 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|