STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
|
2 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | |
|
3 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | |
|
4 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | |
|
5 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | |
|
6 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | |
|
7 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | |
|
8 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
|
9 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | |
|
10 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ |
|
11 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
|
12 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | |
|
13 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | |
|
14 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | |
|
15 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | |
|
16 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | |
|
17 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | |
|
18 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | |
|
19 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | |
|
20 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
21 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
22 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | |
|
23 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | |
|
24 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 |
|
25 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | |
|
26 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
27 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
28 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
29 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
30 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | |
|
31 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | |
|
32 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | |
|
33 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | |
|
34 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
|
35 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
|
36 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
|
37 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
|
38 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | |
|
39 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | |
|
40 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | |
|
41 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | |
|
42 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | |
|
43 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | |
|
44 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | |
|
45 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | |
|
46 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | |
|
47 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | |
|
48 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
|
49 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | |
|
50 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
|
51 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ |
|
52 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ |
|
53 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | List @ MOQ |
|
54 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | |
|
55 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | |
|
56 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
57 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
58 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
59 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
60 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | |
|
61 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | |
|
62 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | |
|
63 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
64 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | |
|
65 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | |
|
66 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
67 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
68 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | |
|
69 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | |
|
70 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | |
|
71 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | |
|
72 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | |
|
73 | University Kit | | CMT | | |
|
74 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
75 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
|
76 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | |
|
77 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | |
|
78 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | |
|
79 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
80 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
81 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
82 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
83 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
84 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
85 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ |
|
86 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ |
|
87 | Triết áp than 10K đơn | | China | | 4.000đ |
|
88 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ |
|
89 | Tụ gốm 22P | | China | | 50đ |
|
90 | Tụ gốm 33P | | China | | 50đ |
|
91 | Tụ gốm 104 | | China | | 50đ |
|
92 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | | 350đ |
|
93 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | 350đ |
|
94 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ |
|
95 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ |
|
96 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | 350đ |
|
97 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | 350đ |
|
98 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ |
|
99 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | 500đ |
|
100 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | | 250đ |
|