STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | |
|
2 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | |
|
3 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | |
|
4 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | |
|
5 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | |
|
6 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | |
|
7 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
8 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
9 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
|
10 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
11 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
12 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
13 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
14 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
15 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
16 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
17 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
18 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
19 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
20 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
21 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
22 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
23 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
24 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
25 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
26 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
27 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
28 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
29 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | |
|
30 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
|
31 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | |
|
32 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | | |
|
33 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | | |
|
34 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | |
|
35 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | |
|
36 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | | |
|
37 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | |
|
38 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | |
|
39 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | |
|
40 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | FAITHFUL | | |
|
41 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
42 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
43 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
44 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | |
|
45 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
46 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
47 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
48 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
49 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
50 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
51 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
52 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | |
|
53 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
54 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
|
55 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ |
|
56 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 950.000đ |
|
57 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 1.200.000đ |
|
58 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 730.000đ @ MOQ |
|
59 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 550.000đ @ MOQ |
|
60 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | |
|
61 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | |
|
62 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
|
63 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | |
|
64 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | |
|
65 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | |
|
66 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | |
|
67 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ |
|
68 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | |
|
69 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | |
|
70 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | |
|
71 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | |
|
72 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | |
|
73 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | | 7900$ |
|
74 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | |
|
75 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ |
|
76 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | |
|
77 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | |
|
78 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | |
|
79 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | |
|
80 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
|
81 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | |
|
82 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | |
|
83 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | |
|
84 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | |
|
85 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | |
|
86 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
|
87 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | |
|
88 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | |
|
89 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | |
|
90 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | |
|
91 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | |
|
92 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | |
|
93 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | |
|
94 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | | |
|
95 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ |
|
96 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ |
|
97 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
|
98 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
|
99 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
|
100 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
|