STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
|
2 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | |
|
3 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | |
|
4 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | |
|
5 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | |
|
6 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | |
|
7 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | |
|
8 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | |
|
9 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | |
|
10 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | |
|
11 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
|
12 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | |
|
13 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ |
|
14 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
15 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
16 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
17 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
18 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | |
|
19 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | |
|
20 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
21 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
22 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
23 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | |
|
24 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
|
25 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | |
|
26 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
|
27 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | |
|
28 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
|
29 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
|
30 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
|
31 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
|
32 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
|
33 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
|
34 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
|
35 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | |
|
36 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | |
|
37 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
|
38 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ |
|
39 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | 7.840.000đ |
|
40 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | [Xem giá chi tiết] |
|
41 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | |
|
42 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | |
|
43 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | 3.900.000đ |
|
44 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | |
|
45 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 800.000đ+/ chiếc |
|
46 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 1.000.000đ / chiếc |
|
47 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | |
|
48 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ |
|
49 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | |
|
50 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ |
|
51 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | |
|
52 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
|
53 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | |
|
54 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ |
|
55 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ |
|
56 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ |
|
57 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | |
|
58 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | |
|
59 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
|
60 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
|
61 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | |
|
62 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | |
|
63 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
|
64 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
|
65 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
|
66 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | |
|
67 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | |
|
68 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | |
|
69 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | |
|
70 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | |
|
71 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
72 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | |
|
73 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | |
|
74 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | |
|
75 | PC Test Kit | | PassMark Software | | |
|
76 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | |
|
77 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | |
|
78 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ |
|
79 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ |
|
80 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ |
|
81 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | |
|
82 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ |
|
83 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | 9.000.000đ |
|
84 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 750.000đ / chiếc |
|
85 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | |
|
86 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc |
|
87 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ |
|
88 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ |
|
89 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc |
|
90 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 800.000đ / chiếc |
|
91 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ |
|
92 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | |
|
93 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | |
|
94 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | |
|
95 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | |
|
96 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | |
|
97 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | |
|
98 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | | |
|
99 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | |
|
100 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | |
|