STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
2 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
3 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
4 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
5 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
6 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
7 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
8 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
9 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
10 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
11 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | | Đầu đo dòng điện AC |
|
12 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
13 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
14 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | | tương đương Hioki IM3536 |
|
15 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
16 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
17 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
18 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
19 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | | Spectrum Analyzer, RF |
|
20 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
21 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | | Que đo vi sai cao áp |
|
22 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
23 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
24 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
25 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
26 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
27 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
28 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
29 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
|
30 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
31 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
32 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
33 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
34 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
35 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | | PCAN-miniPCIe |
|
36 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | | PCAN-miniPCIe |
|
37 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
38 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
39 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | | Nhíp đo LCR |
|
40 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
41 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
42 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
43 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
44 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
45 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | | Máy đo lường điện |
|
46 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | | Máy đo LCR Mini |
|
47 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | | Máy đo LCR |
|
48 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | | Máy đo công suất điện |
|
49 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
50 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|