STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
|
2 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
|
3 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | List @ MOQ | |
|
4 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
5 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
6 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
7 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
8 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
9 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
10 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
|
11 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
12 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
13 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
14 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
15 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
16 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
17 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
|
18 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
19 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
20 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
21 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
22 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
23 | University Kit | | CMT | | | Bộ dụng cụ đại học |
|
24 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
25 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
26 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
|
27 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
|
28 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
29 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
30 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
31 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
32 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
33 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
34 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
35 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
36 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
37 | Triết áp than 10K đơn | | China | | 4.000đ | |
|
38 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ | |
|
39 | Tụ gốm 22P | | China | | 50đ | |
|
40 | Tụ gốm 33P | | China | | 50đ | |
|
41 | Tụ gốm 104 | | China | | 50đ | |
|
42 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | | 350đ | |
|
43 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | | 350đ | |
|
44 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ | |
|
45 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ | |
|
46 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | | 350đ | |
|
47 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | | 350đ | |
|
48 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ | |
|
49 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | | 500đ | |
|
50 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | | 250đ | |
|