STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
2 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
3 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | | Thanh thổi khí Ion |
|
4 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
5 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | | Quạt thổi khử ion |
|
6 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
7 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
8 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | | Ionizing air gun |
|
9 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
10 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
11 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
|
12 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
|
13 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
14 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
15 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | | Máy rửa mành stencil |
|
16 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | KAKUHUNTER | | | Máy trộn ly tâm |
|
17 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | KAKUHUNTER | | | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] |
|
18 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
19 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
20 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
21 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
22 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
23 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
24 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
|
25 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
|
26 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử |
|
27 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
28 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
|
29 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) |
|
30 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
|
31 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | | | Mỡ tản nhiệt |
|
32 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | | |
|
33 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | | Hộp chắn sóng |
|
34 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
35 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
36 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
37 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
|
38 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD |
|
39 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
|
40 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | | Bể siêu âm |
|
41 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
|
42 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
|
43 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm cơ học |
|
44 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
|
45 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
|
46 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | | | Tấm rung siêu âm |
|
47 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
48 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
|
49 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | | Nguồn AC khả trình |
|
50 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
|