STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
2 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 64600+ |
|
3 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 47800+ |
|
4 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
5 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
|
6 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
7 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | | Device-list 48800- |
|
8 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | | |
|
9 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
10 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
11 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
12 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
|
13 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
14 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | | Bộ đo CAN bus |
|
15 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
16 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | | CAN Interface for PCI |
|
17 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
18 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
19 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
20 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
|
21 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
|
22 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
|
23 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
|
24 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
|
25 | PC Test Kit | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra PC |
|
26 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | | PanaX series |
|
27 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | | |
|
28 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
29 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
30 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
31 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
32 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
33 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
34 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 750.000đ / chiếc | |
|
35 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | | Máy phát xung, để bàn |
|
36 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
37 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
38 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
39 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc | |
|
40 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 800.000đ / chiếc | |
|
41 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
42 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | | Máy phân tích phổ |
|
43 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
44 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
45 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
46 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
47 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
48 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
|
49 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | | |
|
50 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
|