STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
2 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
3 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
|
4 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | | LCR Meter, Portable |
|
5 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | | KIT thực hành điện tử |
|
6 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
|
7 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
8 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
|
9 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
10 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
11 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
|
12 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | | | ISP Programmer |
|
13 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
14 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
15 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | | | Hàng chính hãng |
|
16 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | | | Hàng chính hãng |
|
17 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
18 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
19 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | | device list @9215 |
|
20 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
21 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | | Máy đếm chip SMD |
|
22 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | | Bút sơn công nghiệp |
|
23 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
24 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
|
25 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | | | Máy in kem hàn tự động |
|
26 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
27 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
|
28 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
29 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
30 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
|
31 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
32 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
33 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | | | Bộ nạp đa năng |
|
34 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | | ngừng sản xuất |
|
35 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
36 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | | |
|
37 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
38 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
39 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | | Device list @38922 |
|
40 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | | Device list @15505 |
|
41 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | | device list @114287 |
|
42 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
43 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 64600+ |
|
44 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 47800+ |
|
45 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
46 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
47 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | | | Máy khò AT850D |
|
48 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
49 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ |
|
50 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | | @ |
|